Có 1 kết quả:

rề
Âm Nôm: rề
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
Unicode: U+240B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 19

Bình luận 0

1/1

rề

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc rề rề