Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đào
Tổng nét: 19
Bộ: thuỷ 水 (+16 nét)
Hình thái: 丿𠃬
Nét bút: 丶丶一一丨一ノフ一フフ一一フ丨フ一フ丶
Unicode: U+240D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0