Có 1 kết quả:

leo
Âm Nôm: leo
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶丶フ丶
Unicode: U+240DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

leo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trong leo lẻo