Có 5 kết quả:
lạch • lếch • lịch • rách • rạch
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạch sông
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lếch xếch
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tích lịch (tiếng mưa rơi)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
róc rách (nước chảy)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kênh rạch