Có 3 kết quả:

lámlõmlấm
Âm Nôm: lám, lõm, lấm
Tổng nét: 19
Bộ: thuỷ 水 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丶一丨フ丨フ一一ノ一丨ノ丶
Unicode: U+240E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/3

lám

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

lõm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lõm bõm

lấm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lấm lem