Có 3 kết quả:

gừngliêmrèm
Âm Nôm: gừng, liêm, rèm
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Unicode: U+240E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/3

gừng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

củ gừng

liêm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

rèm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rèm cửa