Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khoát, khoắt
Tổng nét: 20
Bộ: thuỷ 水 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一一丨丨フ一一丶丶一ノ一丨丨フ一
Unicode: U+24103
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1