Có 1 kết quả:

rượu
Âm Nôm: rượu
Tổng nét: 20
Bộ: thuỷ 水 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フノフ一一ノフ丶フノ丨フ一丨一
Unicode: U+2410D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rượu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rượu chè, uống rượu, nấu rượu