Có 1 kết quả:

rề
Âm Nôm: rề
Tổng nét: 21
Bộ: thuỷ 水 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2412D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

rề

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rề rà, ướt rề rề