Có 1 kết quả:

nhăn
Âm Nôm: nhăn
Tổng nét: 21
Bộ: thuỷ 水 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+24130
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

nhăn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhăn nheo