Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tê
Tổng nét: 22
Bộ: thuỷ 水 (+19 nét)
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ丨フノノフ丶丨一一一丨一一一一
Unicode: U+24148
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: thuỷ 水 (+19 nét)
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ丨フノノフ丶丨一一一丨一一一一
Unicode: U+24148
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0