Có 1 kết quả:

ráng
Âm Nôm: ráng
Tổng nét: 21
Bộ: thuỷ 水 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丶フ丨丶丶丶丶丶フ一一フ丶ノフ一一
Unicode: U+24149
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ráng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ráng chiều