Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tử
Tổng nét: 23
Bộ: thuỷ 水 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一丶ノ一丶一一一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一
Unicode: U+24154
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0