Có 1 kết quả:

veo
Âm Nôm: veo
Tổng nét: 23
Bộ: thuỷ 水 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: EMFI (水一火戈)
Unicode: U+2415C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: piu1

Chữ gần giống 2

1/1

veo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trong veo