Có 1 kết quả:

xổn
Âm Nôm: xổn
Tổng nét: 24
Bộ: thuỷ 水 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一一ノ丶丨フ一一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+24167
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

1/1

xổn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước chảy xổn xổn