Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: than
Tổng nét: 28
Bộ: thuỷ 水 (+25 nét)
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ一丶ノノ丶一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2417C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0