Có 1 kết quả:

nảy
Âm Nôm: nảy
Tổng nét: 6
Bộ: hoả 火 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フノ
Unicode: U+24188
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nảy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nóng nảy