Có 2 kết quả:

loáđuốc
Âm Nôm: loá, đuốc
Tổng nét: 8
Bộ: hoả 火 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丨ノフ
Unicode: U+241B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

loá

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

loá mắt

đuốc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc