Có 2 kết quả:

thétthếp
Âm Nôm: thét, thếp
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一フフノ
Unicode: U+241BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

thét

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thét

thếp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sơn son thếp vàng