Có 1 kết quả:

kho
Âm Nôm: kho
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨フ一
Unicode: U+241CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

kho

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kho cá, kho thịt