Có 1 kết quả:

nhũn
Âm Nôm: nhũn
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一ノ一フノ丶
Unicode: U+241F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nhũn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mềm nhũn