Có 2 kết quả:

dònròn
Âm Nôm: dòn, ròn
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一ノ丨フ丨一
Unicode: U+2420A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

dòn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh đa dòn, cành cây dòn (dễ vỡ, dễ gãy)

ròn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đen ròn