Có 1 kết quả:

nghẹ
Âm Nôm: nghẹ
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨ノ丶
Unicode: U+2421D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nghẹ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lọ nghẹ