Có 4 kết quả:

lóilùilọinhùi
Âm Nôm: lói, lùi, lọi, nhùi
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一一一丨ノ丶
Unicode: U+2421E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/4

lói

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

le lói

lùi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lùi khoai (nướng khoai)

lọi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chói lọi

nhùi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bùi nhùi