Có 2 kết quả:

nhuốmnhừ
Âm Nôm: nhuốm, nhừ
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一丶ノノ丶
Unicode: U+2421F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

nhuốm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhuốm lửa (nhóm lửa)

nhừ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chín nhừ