Có 3 kết quả:

dãigiãigiải
Âm Nôm: dãi, giãi, giải
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶丶ノフノノ
Unicode: U+24252
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/3

dãi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dãi dầu; dãi nắng

giãi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giãi giàu, giãi nắng

giải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)