Có 1 kết quả:

tro
Âm Nôm: tro
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノノ丶丨フ一丨一
Unicode: U+24253
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tro

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tro bếp