Có 1 kết quả:

ràng
Âm Nôm: ràng
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Nét bút: 丶ノノ丶丶一ノ一丨ノ丶
Unicode: U+2425C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ràng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rõ ràng