Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cựTổng nét: 11
Bộ:
hoả 火 (+7 nét)
Hình thái:
⿰火⿱⿹弓丿口Nét bút:
丶ノノ丶フ一フノ丨フ一Unicode:
U+2425DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận