Có 1 kết quả:

chườm
Âm Nôm: chườm
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶フノフ丶丶丶丶
Unicode: U+24260
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chườm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chườm (áp vật nóng hoặc lạnh vào da để làm giảm đau hoặc giảm sốt)