Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tạcTổng nét: 12
Bộ:
hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
⿰火⿱⿱亠厶木Nét bút:
丶ノノ丶丶一フ丶一丨ノ丶Unicode:
U+2426CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận