Có 1 kết quả:

cầy
Âm Nôm: cầy
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: FTMC (火廿一金)
Unicode: U+24284
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kei4

1/1

cầy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đèn cầy