Có 2 kết quả:

lừngsần
Âm Nôm: lừng, sần
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一ノフノフ丶
Thương Hiệt: FGCE (火土金水)
Unicode: U+242A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ling4

Chữ gần giống 13

1/2

lừng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sáng lừng

sần

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sần da