Có 2 kết quả:

romrấm
Âm Nôm: rom, rấm
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+242A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

rom

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khô rom

rấm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rấm bếp