Có 1 kết quả:

bén
Âm Nôm: bén
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶一丨丨ノ丶フ丶
Unicode: U+242B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

bén

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bén lửa; bén rễ