Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
hoả 火 (+9 nét)
Hình thái:
⿰火屏Nét bút:
丶ノノ丶フ一ノ丶ノ一一ノ丨Thương Hiệt: FSTT (火尸廿廿)
Unicode:
U+242CAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 24
Bình luận