Có 3 kết quả:

dãigiãigiải
Âm Nôm: dãi, giãi, giải
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノノ丨一丨一一丨丶
Unicode: U+242F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/3

dãi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dãi dầu; dãi nắng

giãi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giãi giàu, giãi nắng

giải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)