Có 1 kết quả:

rành
Âm Nôm: rành
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨ノ丶丶フ丶
Unicode: U+242F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rành

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rành rành