Có 1 kết quả:

phới
Âm Nôm: phới
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶丶一ノノノフノ丶
Unicode: U+242FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

phới

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phất phới, phơi phới