Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khángTổng nét: 13
Bộ:
hoả 火 (+9 nét)
Hình thái:
⿰火爯Nét bút:
丶ノノ丶ノ丶丶ノ丨フ丨一一Unicode:
U+24301Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận