Có 1 kết quả:

chả
Âm Nôm: chả
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+24304
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

chả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giò chả