Có 1 kết quả:

khói
Âm Nôm: khói
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丨フ一丨一ノフフ丶
Unicode: U+2430B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

khói

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hương khói; khói lửa