Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lânTổng nét: 14
Bộ:
hoả 火 (+10 nét)
Hình thái:
⿱炏舛Nét bút:
丶ノノ丶丶ノノ丶ノフ丶一フ丨Unicode:
U+24320Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận