Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hùngTổng nét: 14
Bộ:
hoả 火 (+10 nét)
Hình thái:
⿰火能Nét bút:
丶ノノ丶フ丶ノフ丶一一フ一フUnicode:
U+24336Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận