Có 1 kết quả:

rệt
Âm Nôm: rệt
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
Unicode: U+24345
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

rệt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rõ rệt