Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
hoả 火 (+10 nét)
Hình thái:
⿰火豈Nét bút:
丶ノノ丶丨フ丨一丨フ一丶ノ一Thương Hiệt: FUMT (火山一廿)
Unicode:
U+24348Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận