Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ráo,
táoTổng nét: 15
Bộ:
hoả 火 (+11 nét)
Hình thái:
⿰火參Nét bút:
丶ノノ丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノUnicode:
U+2435CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 45
Bình luận