Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
hoả 火 (+11 nét)
Hình thái:
⿱焱土Nét bút:
丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶一丨一Thương Hiệt: FFFG (火火火土)
Unicode:
U+24362Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận