Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
hoả 火 (+11 nét)
Hình thái:
⿰火章Nét bút:
丶ノノ丶丶一丶ノ一丨フ一一一丨Thương Hiệt: FYTJ (火卜廿十)
Unicode:
U+24364Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 6
Bình luận