Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lét, lết, liệt, lướt, rét, riệt
Tổng nét: 15
Bộ: hoả 火 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフフ一ノ丨フ一一丨丨丶ノノ丶
Unicode: U+24381
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0